Thành phần chính
Nước rửa xe chuyên dụng thường bao gồm các nhóm hóa chất sau:
- Chất hoạt động bề mặt: chủ yếu là các surfactant anion mạnh như sodium lauryl ether sulfate (SLES), sodium lauryl sulfate (SLS) hoặc alkylbenzene sulfonate (LAS) – những chất có khả năng nhũ hóa dầu mỡ và tạo bọt tốt omicsonline.org omicsonline.org. Ngoài ra còn có surfactant không ion hoặc amfo-teric như alkyl glycoside hay cocamidopropyl betaine.
- Chất tạo bọt: thường sử dụng các hợp chất amfo-teric hoặc amide béo, ví dụ Cocamidopropyl betaine và cocamide diethanolamide – chúng giúp tăng cường lượng bọt và ổn định bọt trong quá trình rửa omicsonline.org omicsonline.org.
- Chất ổn định pH (bộ đệm): dùng natri carbonate, silicat hoặc các muối citrate (natri citrat) để điều chỉnh pH về mức trung tính/kiềm nhẹ. Các chất này giúp tăng hiệu quả tẩy dầu nhưng nhẹ nhàng hơn xút đậm đặc và có tính bảo vệ lớp sơn nouryon.com nouryon.com. Natri citrate còn đóng vai trò là chất phức bắt ion Ca/Mg, làm mềm nước để surfactant hoạt động hiệu quả hơn nouryon.com nouryon.com.
- Dung môi: một số công thức bổ sung dung môi hữu cơ như glycol ether (ví dụ dipropylene glycol methyl ether) hoặc cồn nhẹ để hòa tan vết dầu nhớt cứng đầu, giúp tẩy sạch nhanh hơn omicsonline.org omicsonline.org.
- Chất làm đặc: các polyme như cellulose ether (HPMC), carbomer hay xanthan gum có thể được dùng (~0,1–0,5%) để tăng độ nhớt, giúp dung dịch bám lâu trên thân xe và bọt ổn định hơn.
- Phụ gia khác: bao gồm chất chống ăn mòn (ví dụ benzotriazole) khi cần, chất bảo quản sinh học (methylisothiazolinone, benzisothiazolinone…) để ngăn vi sinh vật phát triển trong dung dịch, và hương liệu/màu để tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng.
Tỉ lệ pha trộn (công thức mẫu)
Dưới đây là công thức gợi ý dạng dung dịch cô đặc (phần trăm theo khối lượng):
- 40% Linear alkylbenzene sulfonate (LAS, dạng acid hoặc muối) – surfactant anion chính omicsonline.org.
- 15% Sodium lauryl ether sulfate (SLES) – surfactant anion tạo bọt mạnh omicsonline.org.
- 4–5% Cocamide diethanolamine (DEA) hoặc Cocamidopropyl betaine – chất hoạt động bề mặt phụ, ổn định và tăng lượng bọt omicsonline.org omicsonline.org.
- 3% Natri carbonate (Na₂CO₃) – bazơ nhẹ nâng pH, hỗ trợ phân hủy dầu mỡ omicsonline.org nouryon.com.
- 4.5% Natri metasilicate – chất kiềm anion, giúp tẩy dầu và chống ăn mòn kim loại omicsonline.org nouryon.com.
- 3% Natri citrate – làm mềm nước, duy trì pH ổn định và bắt ion Ca/Mg (tăng hiệu quả surfactant) omicsonline.org nouryon.com.
- 6% Glycol ether (ví dụ dipropylene glycol methyl ether) – dung môi hòa tan dầu mỡ cứng đầu, đẩy nhanh hiệu quả làm sạch omicsonline.org omicsonline.org.
- 0.1–0.2% Chất bảo quản (isothiazolinone…) – chống nấm mốc, vi khuẩn.
- Nước cất: phần còn lại (~27%) để đủ 100%.
Từ công thức cô đặc trên, khi sử dụng thường pha loãng 1 phần dung dịch với khoảng 50–100 phần nước (tùy mức bẩn). Ví dụ, pha 1 lít dung dịch cô đặc với ~60–80 lít nước sẽ cho ra dung dịch rửa xe hiệu quả.
Tác dụng của từng thành phần
- LAS, SLES (surfactant anion): Giảm sức căng bề mặt, nhũ hóa và bao bọc các hạt bụi, dầu mỡ, giúp rửa trôi nhanh chóng các vết bẩn omicsonline.org. Các surfactant này cũng tạo ra bọt dày, giúp dung dịch bám lâu trên xe để tăng cường tác dụng làm sạch.
- Cocamidopropyl betaine, Cocamide DEA (foam booster): Làm tăng và ổn định lượng bọt, cải thiện độ nhớt nhẹ của dung dịch. Nhờ vậy, bọt phủ đều trên bề mặt xe (kể cả mép ghép hay chỗ ngang) và giữ bọt lâu hơn khi xịt rửa omicsonline.org.
- Natri carbonate (Na₂CO₃) / Natri metasilicate: Cung cấp độ kiềm nhẹ, góp phần xà phòng hoá dầu mỡ cứng đầu. So với NaOH, Na₂CO₃ dịu hơn và ít ăn mòn kim loại nhẹ (như nhôm, kẽm) hơn nouryon.com. Silicat kiềm giúp tẩy dầu, tạo độ bóng và cũng góp phần bảo vệ kim loại.
- Natri citrate: Phức hợp ion Ca²⁺/Mg²⁺ trong nước cứng, tránh làm giảm hiệu quả của surfactant và giúp ổn định pH ở mức nhẹ nhàng (khoảng trung tính/kiềm nhẹ). Tuy khả năng bắt ion yếu hơn EDTA, natri citrate rất thân thiện môi trường nouryon.com.
- Dung môi (glycol ether): Hòa tan các vết dầu nhớt, nhờ đó cải thiện việc tẩy sạch các mảng bẩn có cơ chất dầu. Các ete glycol (ứng với “glycerol ether” trong nghiên cứu) giúp phá vỡ màng dầu và làm nhiệm vụ như dung môi phân tán mỡ trên xe omicsonline.org omicsonline.org.
- Chất làm đặc (Cellulose ether, carbomer…): Tạo độ nhớt vừa phải cho dung dịch, giúp bọt bám lâu và dễ dàn trải đều trên xe. Điều này đặc biệt hữu ích khi rửa tay hoặc dùng súng tạo bọt, bọt sẽ không bị chảy nhanh.
- Chất bảo quản: Ngăn chặn vi sinh vật (vi khuẩn, nấm mốc) phát triển trong sản phẩm, đảm bảo dung dịch lâu bị hỏng khi để lâu.
- Hương liệu, màu: Chỉ để tạo cảm giác dễ chịu khi dùng, không ảnh hưởng đến hiệu năng làm sạch.
- Nước: Dung môi chính của toàn bộ công thức, hòa tan và vận chuyển các thành phần khác lên bề mặt xe, đồng thời giúp điều chỉnh nồng độ hoạt chất phù hợp.
Lưu ý về an toàn và bảo quản
- Trang bị bảo hộ: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ khi pha chế hoặc xịt rửa dung dịch đặc (theo mã P280 của SDS) redox.com. Tránh để dung dịch tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt (có thể gây kích ứng) redox.com; nếu dính da thì rửa ngay bằng nước sạch, nếu dính mắt phải rửa kỹ và đến cơ sở y tế.
- Môi trường làm việc: Thao tác tại nơi thoáng khí để tránh hít phải hơi dung môi. Không được ăn uống hay hút thuốc khi đang pha dung dịch.
- Xử lý tràn đổ: Thu gom ngay dung dịch tràn, tránh để lan rộng. Không xả dung dịch cô đặc hoặc nồng độ cao trực tiếp xuống cống thoát nước, vì surfactant đậm đặc có thể độc với sinh vật thủy sinh redox.com redox.com. Dung dịch đã pha loãng (dưới ngưỡng cho phép) mới có thể xả xuống hệ thống xử lý nước thải.
- Bảo quản: Để chai/hũ chứa dung dịch nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp. Luôn đậy kín nắp sau khi sử dụng. Giữ xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không trộn lẫn sản phẩm với các hóa chất khác (đặc biệt axit hoặc chất tẩy khác) để tránh phản ứng không mong muốn.
- Chỉ thị an toàn (SDS): Theo chỉ dẫn an toàn, đây là sản phẩm cần đeo bảo hộ (P280) và tránh thải trực tiếp chưa pha loãng ra môi trường (P273) redox.com. Tuân thủ đầy đủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và SDS đi kèm.
Giới thiệu sản phẩm nước rửa xe

Hình 1. Cấu trúc đa lớp của lớp sơn bảo vệ trên thân xe ô tô hiện đại.
Nước rửa xe chuyên dụng (ví dụ) được phát triển với công thức hiện đại vừa mạnh mẽ vừa an toàn. Thành phần surfactant cao cấp của sản phẩm tạo bọt dày, nhanh chóng hòa tan mọi vết bẩn dầu mỡ và bụi bẩn trên thân xe, nhưng không làm tổn hại đến lớp sơn hoặc chi tiết kim loại omicsonline.org nouryon.com. Dung dịch có độ pH trung tính/kiềm nhẹ (không dùng NaOH đậm đặc), nhờ đó bảo vệ bề mặt sơn và hợp kim không bị ăn mòn nouryon.com.
Tính năng nổi bật:
- Hiệu quả làm sạch vượt trội: Công thức chuyên dụng phân tán bụi bẩn và dầu nhớt mạnh mẽ, tạo bọt dày, giúp rửa trôi cặn bẩn ngay cả ở các khe hẹp và bánh xe.
- An toàn cho sơn và kim loại: pH được điều chỉnh vừa phải, không chứa chất ăn mòn mạnh, đảm bảo giữ được độ bóng và màu gốc của sơn xe omicsonline.org. Sản phẩm không làm phai màu sơn và an toàn cho các chi tiết mạ/kẽm.
- Thân thiện với môi trường: Chất hoạt động bề mặt được lựa chọn có khả năng phân hủy sinh học cao (hơn 70% sau 28 ngày) redox.com và không chứa phosphat gây ô nhiễm. Sau khi rửa xe, dung dịch thải ra ít ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước và đất.
- Dễ sử dụng: Dạng cô đặc, dễ pha loãng với tỷ lệ tùy chọn. Có thể dùng với máy phun áp lực hoặc lau tay thông thường, tiết kiệm hóa chất và nước. Mùi hương nhẹ dễ chịu, cho trải nghiệm người dùng thoải mái.
Sản phẩm phù hợp cho cả người dùng cá nhân và tiệm rửa xe chuyên nghiệp. Chỉ cần pha loãng theo hướng dẫn, dung dịch rửa xe chuyên dụng này sẽ giúp thân xe nhanh chóng sáng bóng như mới, đồng thời bảo vệ lớp sơn và thân thiện với môi trường.
Thí nghiệm
Axit sunfonic alkyl benzen tuyến tính có công thức hóa học là CH 3 (CH 2) 11 C 6 H 4 SO 3 H và khối lượng phân tử là 326,49 được sử dụng làm chất làm kiềm và chất giặt trong ngành dệt. Nó được sử dụng làm chất nhũ hóa và chất làm ướt với số lượng nhỏ với chất hoạt động bề mặt vì nó làm tăng diện tích bề mặt của chất tẩy rửa. Do hiệu suất tốt và chi phí thấp, axit sunfonic alkylbenzen tuyến tính là chất tẩy rửa anion tổng hợp có khối lượng lớn nhất. Giống như tất cả các chất hoạt động bề mặt, axit sunfonic alkylbenzen tuyến tính có cả nhóm ưa nước và kỵ nước. Các ví dụ khác về chất hoạt động bề mặt anion thương mại là alkyl sulfat và Alpha-olefin sulfonat. Các hợp chất này được tạo ra bằng cách sunfona hóa và chúng là các hợp chất không bay hơi (Bảng 1). Axit alkylbenzen sulfonic tuyến tính bao gồm một đồng phân phenyl của các nhóm thế từ 5 đến 2 vị trí, các độ dài chuỗi alkyl khác nhau bao gồm mười đến mười bốn nguyên tử cacbon (C10-C14) và một vòng thơm được sulfonat hóa ở vị trí para gắn vào chuỗi alkyl tuyến tính ở bất kỳ vị trí nào ngoại trừ vị trí 1, vị trí 1-phenyl. Các tính chất hóa học và vật lý của axit alkylbenzen sulfonic tuyến tính khác nhau dựa trên độ dài của chuỗi alkyl, tạo ra các công thức khác nhau và cách sử dụng khác nhau trong các ứng dụng khác nhau [ 6 ].
Hợp chất hóa học | % theo trọng lượng sử dụng công thức |
Natri cacbonat (chất kết dính) | 2 |
Natri metasilicat pentahydrat (chất kết dính) | 3 |
Natri citrat (chất làm mềm nước) | 2 |
Glycerol ether (dung môi) | 4 |
Chất tẩy rửa alkyl benzen sunfonat tuyến tính (30%) | 27 |
Natri lauryl ether sulphate (28%) Chất tẩy rửa | 10 |
Diethanolamide dừa (chất tạo bọt) | 3 |
Nước | 49 |
Chất bảo quản/thuốc nhuộm | Hỏi Đáp |
Bảng 1: Công thức dầu gội rửa xe anion truyền thống.
Natri Lauryl Ether Sulphate có công thức hóa học là CH 3 (CH 2) 11 (OCH 2 CH 2) n OSO 3 Na và khối lượng phân tử là 421 g/mol được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt và là chất tẩy rửa anion. Đây là chất tạo bọt rất hiệu quả, không đắt và được sử dụng trong dầu gội, kem đánh răng và xà phòng [ 7 ].
Natri Lauryl Sulphate có công thức hóa học là C12H25NaSO4 và khối lượng phân tử là 288,4 g/mol được sử dụng trong vệ sinh, làm sạch, thực phẩm và các sản phẩm dược phẩm, và nó là chất hoạt động bề mặt anion. Nó được sử dụng rộng rãi như chất phụ gia thực phẩm trong ngành công nghiệp thực phẩm, và như chất nhũ hóa và chất hòa tan ion trong ngành công nghiệp dược phẩm [ 8 ].
Natri Hydroxit Sunfat có công thức hóa học là NaOH và khối lượng phân tử là 39,9 g/mol là một bazơ mạnh, chất rắn hút ẩm, hòa tan trong nước và có thể gây bỏng nặng. Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nó được sử dụng trong sản xuất chất thông cống, xà phòng, chất tẩy rửa, hàng dệt, nước uống, bột giấy và giấy. Nó được sử dụng làm chất tẩy sơn, chất làm sạch, chất làm mềm và trong chế biến thực phẩm [ 9 ].
Betaine có công thức hóa học là C5H11NO2 và khối lượng phân tử là 117,146 g/mol là một hợp chất hóa học có trong thực vật và là một axit amin, là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng [ 10 ]. Nó có trong các tế bào sống và là hợp chất nitơ đã metyl hóa. Nó được sử dụng trong ngành dược phẩm để điều chế dầu gội và xà phòng vì nó là chất hoạt động bề mặt không ion. Do hoạt động bề mặt cao, các dẫn xuất của nó được sử dụng làm chất làm sạch hiệu quả. Nó cũng được sử dụng làm chất điều chỉnh độ nhớt, chất ổn định bọt và chất giải độc. Este betaine có thể được sử dụng trong chất chống mồ hôi vì nó xử lý hoạt động chống vi khuẩn.
Nước có công thức hóa học là H 2 O và khối lượng phân tử là 18,01 g/mol là một hợp chất vô cơ, không mùi, không vị, là chất lỏng trong suốt ở nhiệt độ phòng và hoạt động như một dung môi [ 11 ]. Nó có mặt ở 70% bề mặt trái đất dưới dạng biển và đại dương [ 12 ]. Trong nền kinh tế thế giới, 70% nước được sử dụng trong nông nghiệp.
Natri triphotphat có công thức hóa học là Na5P3O10 và khối lượng phân tử là 367,864 g/mol được sử dụng làm thành phần của các sản phẩm công nghiệp và gia dụng ở quy mô lớn.
Nó được sử dụng như một chất xây dựng và làm mềm nước trong các chất tẩy rửa thương mại. Chất tẩy rửa bị vô hiệu hóa trong nước có chứa nồng độ cao Mg 2+ và Ca 2+, nước cứng (Bảng 2). Nó là một tác nhân tạo phức vì nó liên kết chặt chẽ với các bication và ngăn chúng can thiệp vào chất tẩy rửa sulfonat. Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa để giữ ẩm và cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó cũng được sử dụng như một tác nhân chống nứt, chất chống cháy, chất màu chống ăn mòn và như một tác nhân thuộc da tổng hợp và chất che phủ trong ngành công nghiệp da.
Hợp chất hóa học | % theo trọng lượng sử dụng công thức |
Rượu béo ethoxylate (HLB thấp) | 5 |
Chất kỵ nước (alkyl glycoside hoặc ethoxylate amin béo bậc bốn) | 10-Tháng 5 |
TKPP (Tetrapotassium Pyrophosphate) Chất tẩy rửa xây dựng | 6 |
Natri metasilicat | 4 |
Nước cân bằng |
Bảng 2: Công thức dầu gội rửa xe HLB có chứa cồn béo ethoxylate/ hydrotropic 5.
Glycerol có công thức hóa học là C3H8O3 và khối lượng phân tử là 92,094 g/mol là chất lỏng nhớt không màu không mùi và không độc hại ở nhiệt độ phòng. Glycerol có bản chất hút ẩm và có thể hòa tan trong nước. Nó được sử dụng như một chất làm ẩm trong các công thức dược phẩm vì nó cải thiện khả năng hấp thụ nước của da và được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo ngọt.
Propylene Glycol có công thức hóa học là C 3 H 8 O 2 và khối lượng phân tử là 76,095 g/mol là chất lỏng nhớt không màu ở nhiệt độ phòng và có vị ngọt nhẹ. Nó có thể hòa tan trong nhiều loại dung môi khác nhau bao gồm cloroform, acetone và nước. Đây là một chất không gây kích ứng với độ bay hơi thấp. Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm thực phẩm và dược phẩm, chất chống đông, polyme và thuốc lá điện tử. Nó được sử dụng như một chất làm ẩm trong chất khử trùng tay để ngăn ngừa khô da [ 13 ]. Nó được sử dụng trong đồ uống có nguồn gốc từ cà phê, kem, các sản phẩm từ sữa đánh bông, soda và chất tạo ngọt dạng lỏng. Polypropylene glycol alginate làm tăng độ ổn định hình dạng bằng
Công thức hiện tại bao gồm 1% chất tạo bọt dưới dạng natri hydroxit, 3% chất làm mềm nước dưới dạng natri triphosphat, 32% chất hoạt động bề mặt dưới dạng axit sunfuric alkyl benzen tuyến tính 5%, 20% natri lauryl ete sulfat và 5% natri lauryl sulfat, và 2,5% dung môi dưới dạng 0,5% propylene glycol và 2% glycerin.
Natri và kali hydroxit được biết đến là được sử dụng trong công thức làm sạch vành bánh xe vì vành xe hợp kim bám bụi bẩn và dầu mỡ từ mặt đường và chúng dễ bị bẩn do mòn mòn của má phanh. Lượng natri và kali hydroxit được sử dụng trong công thức làm sạch vành bánh xe là 0-15%.3. Không được biết đến là được sử dụng trong công thức rửa xe. Các chất tạo thành khác được biết đến là được sử dụng trong công thức rửa xe để làm dịu các khuyết điểm nhỏ và loại bỏ dầu mỡ đường và hắc ín cứng đầu khỏi thân xe. Các chất tạo thành này sẽ là canxi cacbonat, silicon và silicat nhôm phiến. Để tăng chất lượng của công thức dầu gội rửa xe, các chất tạo thành dẫn xuất silicon được thêm vào công thức. Các chất tạo thành dẫn xuất silicon góp phần vào sự dễ dàng khi sử dụng sản phẩm, độ bóng và đặc tính chống thấm nước của nó.
Lượng chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong công thức dầu gội rửa xe hiện tại là 32% (5% Linear Alkyl Benzene Sulphonic Acid, 20% Sodium Lauryl Ether Sulphate, 5% Sodium Lauryl Sulphate và 2% Betaine). Để tăng chất lượng của dầu gội rửa xe, lượng chất hoạt động bề mặt trong công thức phải tăng lên 37%.
Các dung môi được sử dụng trong công thức hiện tại: 0,5% propylene glycol và 2,0% glycerol, cả hai đều được biết đến là chất làm ẩm trong các công thức sản phẩm chăm sóc cá nhân dược phẩm để cải thiện khả năng hấp thụ nước của da. Các dung môi này không được biết đến là được sử dụng trong các công thức dầu gội rửa xe [ 14 ]. Các dung môi khác được sử dụng trong các công thức dầu gội rửa xe (4% glycol ether) để hỗ trợ loại bỏ bụi bẩn bề mặt và hoạt động như chất mang cho silicat và các thành phần của dầu gội. Các dung môi thường được sử dụng trong các công thức dầu gội rửa xe là glycol ether như dipropylene alcohol monomethyl ether được sử dụng làm dung môi để hòa tan mỡ.
Việc lựa chọn dung môi rất quan trọng để tránh ứng suất, nứt nhựa và tránh làm hỏng bề mặt sơn. Không khuyến khích sử dụng glycerol hoặc propylene glycol trong công thức và nên sử dụng glycol ether. Ngoài ra, lượng dung môi sử dụng trong công thức hiện tại thấp 2,5% so với lượng sử dụng tham chiếu là 4%. Lượng dung môi sử dụng nên tăng lên 4% để tăng chất lượng của công thức dầu gội rửa xe.
Để pha loãng công thức hiện tại thành thể tích lớn hơn 500L và cũng để duy trì chất lượng của dung dịch cô đặc rửa xe, lượng chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt, chất tạo bọt và dung môi phải tăng lên so với lượng dung môi chính được sử dụng để hòa tan các thành phần của nó. Công thức hiện tại pha loãng thành 200L, để pha loãng công thức thành thể tích gấp đôi, lượng dung môi chính được sử dụng để hòa tan các thành phần của nó phải giảm xuống còn ½ và lượng chất hoạt động bề mặt/chất tạo bọt/chất tạo bọt và dung môi phải tăng lên 1 ½. Lấy công thức dầu gội rửa xe anion truyền thống làm ví dụ, tỷ lệ phần trăm của từng hợp chất hóa học trong công thức sẽ là: 3% Natri cacbonat, 4,5% Natri metasilicat pentahydrat, 3% Natri citrat, 6% Glycerol ether, 40,0% Linear alkyl benzen sulfonat, 15% Natri lauryl ether sulfat, 4,5% Coconut diethanolamide và 24,0% nước làm dung môi hòa tan.
Phần kết luận
Công thức hiện tại cho contrate phải được sửa đổi để tăng chất lượng. Không nên sử dụng natri hydroxit làm chất tạo bọt hoặc sử dụng glycerol/propylen glycol làm dung môi trong công thức dầu gội rửa xe và lượng chất hoạt động bề mặt phải được tăng lên ít nhất 37%. Việc lựa chọn chất tạo bọt và dung môi rất quan trọng để tránh nứt do ứng suất của nhựa và tránh làm hỏng bề mặt sơn.
Natri hydroxit được biết đến là được sử dụng trong công thức làm sạch vành bánh xe vì vành xe hợp kim bám bụi bẩn và dầu mỡ từ đường không có trong dầu gội rửa xe, glycerol và propylene glycol được biết đến là được sử dụng làm chất giữ ẩm trong kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Natri hydroxit, glycerol và propylene glycol không được biết đến là được sử dụng trong công thức dầu gội rửa xe.
Các chất xây dựng được sử dụng trong công thức xà phòng rửa xe để loại bỏ dầu mỡ đường và hắc ín cứng đầu khỏi thân xe, làm dịu các vết xước nhỏ trên bề mặt và các khuyết điểm nhỏ, và góp phần tạo độ bóng, khả năng chống thấm nước, tăng độ bền của lớp phủ ngoài và đánh bóng lớp sơn. Canxi cacbonat, silicon, silicat nhôm lamella và poly dimethyl siloxane được biết đến là chất xây dựng trong công thức xà phòng rửa xe.
Để tăng chất lượng của dầu gội rửa xe, nên sử dụng dung dịch cô đặc 2% natri cacbonat và 3% silicat thay vì 1% natri hydroxit. Cũng nên sử dụng dung môi khác để hòa tan dầu mỡ và cải thiện chất lượng của dầu gội rửa xe cô đặc, 4% glycol ether.
Công thức hiện tại không có chất tạo bọt và nhũ hóa, 3% Coconut diethanolamide. Coconut diethanolamide được sử dụng để hòa tan dung môi, chất tạo bọt, silicat và tạo điều kiện cho quá trình hình thành bọt.
Đối với một lít dung dịch cô đặc pha loãng thành 500L, lượng chất tạo bọt, dung môi và chất hoạt động bề mặt phải tăng lên 1 ½ và lượng nước phải giảm xuống còn ½.
Acknowledgement:
Tôi xin chân thành cảm ơn Hiệp hội các nhà hóa học tư vấn và kỹ sư hóa học vì những nỗ lực của họ trong việc cung cấp hồ sơ của chúng tôi cho khách hàng tại Hoa Kỳ và trên toàn thế giới
Nguồn tham khảo: Công thức và thông tin kỹ thuật tham khảo từ các ấn phẩm chuyên ngành omicsonline.org omicsonline.org nouryon.com nouryon.com redox.com.
Tác giả: ChatGPT – tổng hợp: Lý Quang Khanh (Nguyễn Quang Khanh – Cử nhân ngành công nghệ Hóa Học).
Quý vị có đăng bài lại trên các trang thông tin khác, vui lòng ghi rõ nguồn tác giả từ trang: https://lytoc.vn/cong-nghe
https://lytoc.vn/ Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Quý vị nên tham khảo nhiều nguồn tư liệu khác để có thêm kiến thức tổng hợp về chất tẩy rửa gia dụng.
🚗✨ NƯỚC RỬA XE SH NATURAL FRAGRANCE – SẠCH BÓNG TỰ NHIÊN, HƯƠNG THƠM DỄ CHỊU ✨🏍️
Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm rửa xe vừa sạch sâu, vừa dịu nhẹ với bề mặt sơn, lại còn thân thiện với môi trường và lưu hương tự nhiên dễ chịu?
👉 Hãy chọn SH Natural Fragrance – Nước rửa xe ô tô, xe máy chuyên dụng, được phát triển theo tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp cả sử dụng tại nhà lẫn tiệm rửa xe chuyên nghiệp.
🔖 ƯU ĐÃI HẤP DẪN
🎁 Mua 2 tặng 1 (áp dụng cho chai 1L)
🚛 Giao hàng tận nơi – Toàn quốc (Ship thỏa thuận)
🛡️ Cam kết hoàn tiền nếu sản phẩm không đúng mô tả qua MV.
👉 Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá sỉ – lẻ:
📞 Hotline: 0975 985 039
🌐 Website: https://thietbiso.net.vn/ https://thietbiso.net.vn/S%E1%BA%A3n%20ph%E1%BA%A9m/nuoc-rua-xe-o-to-xe-may-sh-natural-fragrance/
📦 Shopee/Lazada: SH Official
SH Natural Fragrance – Bí quyết cho chiếc xe luôn sạch bóng, thơm mát và an toàn tuyệt đối!